Việt
sóng mang âm thanh
Tausend Tonnen ngàn tán.
Tischtennis bóng bàn.
Anh
sound carrier
Đức
TT
Tt
TT /v_tắt (Tonträger)/KT_GHI, TV/
[EN] sound carrier
[VI] sóng mang âm thanh