TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tt

sóng mang âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tausend Tonnen ngàn tán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tischtennis bóng bàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tt

sound carrier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tt

TT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tt

Tausend Tonnen ngàn tán.

TT

Tischtennis bóng bàn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

TT /v_tắt (Tonträger)/KT_GHI, TV/

[EN] sound carrier

[VI] sóng mang âm thanh