Tonträger /m (TT)/KT_GHI, TV/
[EN] sound carrier
[VI] sóng mang âm thanh
TT /v_tắt (Tonträger)/KT_GHI, TV/
[EN] sound carrier
[VI] sóng mang âm thanh
akustischer Träger /m/Đ_TỬ/
[EN] acoustic carrier
[VI] sóng mang âm thanh, tín hiệu mang âm, vật mang âm