TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sound carrier

sóng mang âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng mang âm tần

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sound carrier

sound carrier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sound carrier

Tonträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

TT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tontraeger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sound carrier

porteuse son

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sound carrier /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Tontraeger

[EN] sound carrier

[FR] porteuse son

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sound carrier

sóng mang âm thanh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tonträger /m (TT)/KT_GHI, TV/

[EN] sound carrier

[VI] sóng mang âm thanh

TT /v_tắt (Tonträger)/KT_GHI, TV/

[EN] sound carrier

[VI] sóng mang âm thanh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sound carrier

sóng mang âm thanh Sống mang truyền hình vđn được điều tần bởi phần âm thanh của chương trình truyền hình; tần số giữa không được điều biến của sống mang ám thanh là 4, 5 megahec cao hơn tần số mang hình đối với cùng kênh,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sound carrier

sóng mang âm tần