Việt
sóng mang âm thanh
sóng mang âm tần
Anh
sound carrier
Đức
Tonträger
TT
Tontraeger
Pháp
porteuse son
sound carrier /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Tontraeger
[EN] sound carrier
[FR] porteuse son
Tonträger /m (TT)/KT_GHI, TV/
[VI] sóng mang âm thanh
TT /v_tắt (Tonträger)/KT_GHI, TV/
sóng mang âm thanh Sống mang truyền hình vđn được điều tần bởi phần âm thanh của chương trình truyền hình; tần số giữa không được điều biến của sống mang ám thanh là 4, 5 megahec cao hơn tần số mang hình đối với cùng kênh,