TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tagewerk

mẫu ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công mẫu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc làm mỗi ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệm vụ hàng ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc làm công nhật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảnh ruộng có thể cày cấy trong một ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tagewerk

Tagewerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tagewerk /das/

(o PL) (früher, noch geh ) công việc làm mỗi ngày; nhiệm vụ hàng ngày;

Tagewerk /das/

(früher) việc làm công nhật;

Tagewerk /das/

(früher) khoảnh ruộng có thể cày cấy trong một ngày; mẫu ruộng (hơn một héc ta);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tagewerk /n -(e)s,/

1. [công việc, nhiệm vụ] hàng ngày; 2. (cổ) mẫu ruộng, công mẫu (hơn 1 hecta).