Việt
-e
hàng ngày
mẫu ruộng
công mẫu .
Đức
Tagewerk
Tagewerk /n -(e)s,/
1. [công việc, nhiệm vụ] hàng ngày; 2. (cổ) mẫu ruộng, công mẫu (hơn 1 hecta).