TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tagundnachtgleiche

xuân phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu phân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm xuân phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm thu phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tagundnachtgleiche

equinox

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tagundnachtgleiche

Tagundnachtgleiche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aequinoktium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tagundnachtgleiche

équinoxe

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aequinoktium,Tagundnachtgleiche /SCIENCE/

[DE] Aequinoktium; Tagundnachtgleiche

[EN] equinox

[FR] équinoxe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tagundnachtgleiche /die; -n/

điểm xuân phân; điểm thu phân (Äquinok tium);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Tagundnachtgleiche

équinoxe

Tagundnachtgleiche

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tagundnachtgleiche /f =, -n/

tiết] xuân phân, thu phân.