Việt
xuân phân
thu phân.
điểm xuân phân
điểm thu phân
Anh
equinox
Đức
Tagundnachtgleiche
Aequinoktium
Pháp
équinoxe
Aequinoktium,Tagundnachtgleiche /SCIENCE/
[DE] Aequinoktium; Tagundnachtgleiche
[EN] equinox
[FR] équinoxe
Tagundnachtgleiche /die; -n/
điểm xuân phân; điểm thu phân (Äquinok tium);
Tagundnachtgleiche /f =, -n/
tiết] xuân phân, thu phân.