TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

equinox

Điểm phân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

phân điểm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

điểm phân autumnal ~ thu phân vernal ~ xuân phân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngày phân điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Điêm phân

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

tv. phân điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt
 autumnal equinox

điểm thu phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

equinox

equinox

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
 autumnal equinox

 autumnal equinox

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equinox

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

equinox

Aequinoktium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tagundnachtgleiche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

equinox

équinoxe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

equinox

điểm phân (mùa)

Thời gian khi mặt trời gần xích đạo nhất, khoảng cách đó là đường thẳng đứng trên xích đạo (ngày 21-22 tháng 3 và ngày 22-23 tháng 9). Điểm xuân phân được xác định vào cuối mùa đông ở phương bắc (hay mùa hè ở phương nam); điểm thu phân được đánh dấu vào cuối mùa hè phương bắc (hay cuối mùa đông phương nam). Nơi mà thủy triều thể hiện hai lần một ngày, xung quanh những điểm phân thủy triều dâng cao vào mùa xuân (phạm vi thủy triều cao nhất).

Từ điển toán học Anh-Việt

equinox

tv. phân điểm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

equinox

Điểm phân

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

EQUINOX

phân điểm (xuân phân - thu phân) Ngày 21 tháng ba và 23 tháng chín có ngày dài bằng đêm, do mặt trời đi qua xích đạo của bầu trời Xem thêm solstice

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Equinox

Điêm phân

the two points at which the Sun crosses the celestial equator in its yearly path in the sky. The equinoxes occur on or near March 21 and September 22. The equinoxes signal the start of the Spring and Autumn seasons.

Hai vị trí mà tại đó Mặt Trời đi qua đường xích đạo bầu trời trên con đường hàng năm của nó trên bầu trời. Điểm phân xuất hiện vào gần 21 Tháng Ba và 22 Tháng Chín. Điểm phân là dấu hiệu bắt đầu Mùa Xuân và Mùa Thu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equinox

ngày phân điểm

 autumnal equinox, equinox /điện tử & viễn thông/

điểm thu phân

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

equinox /SCIENCE/

[DE] Aequinoktium; Tagundnachtgleiche

[EN] equinox

[FR] équinoxe

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

equinox

điểm phân autumnal ~ thu phân vernal ~ xuân phân

Tự điển Dầu Khí

equinox

o   phân điểm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

equinox

phân điểm