TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân điểm

phân điểm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

phân điểm

equinox

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 equinoctial point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equinox

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equinoctial

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

phân điểm

Tagundnachtgleiche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Äquinoktium

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phân điểm

(thiên) Tagundnachtgleiche f, Äquinoktium m.

Từ điển toán học Anh-Việt

equinoctial

(thuộc) phân điểm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equinoctial point, equinox

phân điểm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

equinox

phân điểm