Anh
equinox
Đức
Tagundnachtgleiche
Aequinoktium
Pháp
équinoxe
équinoxe /SCIENCE/
[DE] Aequinoktium; Tagundnachtgleiche
[EN] equinox
[FR] équinoxe
équinoxe [ekinoks] n. m. Phân điểm. Ma.rée d’équinoxe: Thủy triều phân diểm. équinoxial, ale, aux [ekinoksjal, o] adj. Thuộc phân điểm. t> THIÊN Points équinoxiaux: Các điểm giao nhau, giũa xích đạo và hoàng đạo.