Việt
chién thuật
sách lược.
chiến thuật
sách lược
Đức
Taktik
die Taktik der verbrannten Erde (Milit.)
chính sách tiêu thổ, chính sách vườn không nhà trống.
Taktik /[’taktik], die; -, -en/
chiến thuật; sách lược;
die Taktik der verbrannten Erde (Milit.) : chính sách tiêu thổ, chính sách vườn không nhà trống.
Taktik /f =, -en/
1. chién thuật; 2. sách lược.