TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sách lược

sách lược

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến lược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sách lược

Strategie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorhaben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Plan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

taktisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Taktik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Taktik der verbrannten Erde (Milit.)

chính sách tiêu thổ, chính sách vườn không nhà trống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strategie /[Jtrate’gi:], die; -, -n/

chiến lược; sách lược;

Taktik /[’taktik], die; -, -en/

chiến thuật; sách lược;

chính sách tiêu thổ, chính sách vườn không nhà trống. : die Taktik der verbrannten Erde (Milit.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

taktisch /a/

thuộc] chiến thuật, sách lược,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sách lược

Vorhaben n; Plan m; Strategie f.