Việt
sách lược
chiến thuật
chiến lược
Đức
Strategie
Vorhaben
Plan
taktisch
Taktik
die Taktik der verbrannten Erde (Milit.)
chính sách tiêu thổ, chính sách vườn không nhà trống.
Strategie /[Jtrate’gi:], die; -, -n/
chiến lược; sách lược;
Taktik /[’taktik], die; -, -en/
chiến thuật; sách lược;
chính sách tiêu thổ, chính sách vườn không nhà trống. : die Taktik der verbrannten Erde (Milit.)
taktisch /a/
thuộc] chiến thuật, sách lược,
Vorhaben n; Plan m; Strategie f.