Việt
chiến thuật
sách lược
thông minh
mưu lược
có kế hoạch
Đức
taktisch
ein taktischer Fehler
một sai sót chiến thuật.
taktisch /(Adj.)/
(thuộc) chiến thuật;
ein taktischer Fehler : một sai sót chiến thuật.
thông minh; mưu lược; có kế hoạch;
taktisch /a/
thuộc] chiến thuật, sách lược,