Việt
có kế hoạch
thông minh
mưu lược
Đức
vorsehen
planmäßig
taktisch
Arbeitsabläufe sinnvoll planen (ausreichende Pausen, begrenzte Arbeitszeiten, Hilfmittel zur Bewältigung schwerer Lasten usw.)
Có kế hoạch hợp lý quá trình công tác (đầy đủ giờ giải lao, có công cụ nâng đỡ công việc nặng nhọc v.v.)
taktisch /(Adj.)/
thông minh; mưu lược; có kế hoạch;
vorsehen vt; planmäßig (a) có khả näng begabt (a), fähig zu D, glaubhaft (a); có kế hoạch lao dộng arbeitsfähig (a); vermögen vt, können vi; có kế hoạch làm việc imstande sein