TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có kế hoạch

có kế hoạch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu lược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có kế hoạch

vorsehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

planmäßig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

taktisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Arbeitsabläufe sinnvoll planen (ausreichende Pausen, begrenzte Arbeitszeiten, Hilfmittel zur Bewältigung schwerer Lasten usw.)

Có kế hoạch hợp lý quá trình công tác (đầy đủ giờ giải lao, có công cụ nâng đỡ công việc nặng nhọc v.v.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

taktisch /(Adj.)/

thông minh; mưu lược; có kế hoạch;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

có kế hoạch

vorsehen vt; planmäßig (a) có khả näng begabt (a), fähig zu D, glaubhaft (a); có kế hoạch lao dộng arbeitsfähig (a); vermögen vt, können vi; có kế hoạch làm việc imstande sein