Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
fühlbar,taktil /TECH/
[DE] fühlbar; taktil
[EN] tactile
[FR] tactile
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
taktil /(Adj.) (Biol.)/
(thuộc) xúc giác;
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
taktil /adj/C_THÁI/
[EN] tactile
[VI] (thuộc) xúc giác