TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

therme

xem Thermalquelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các cơ sỏ tắm của thời đại Rô ma.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn nước nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suối nước nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các phòng tắm thời La Mã cổ đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

therme

hot spring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermal spring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

therme

Therme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Thermalquelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

therme

source chaude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

source thermale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Thermalquelle,Therme /SCIENCE/

[DE] Thermalquelle; Therme

[EN] hot spring; thermal spring

[FR] source chaude; source thermale

Thermalquelle,Therme /SCIENCE/

[DE] Thermalquelle; Therme

[EN] thermal spring

[FR] source thermale

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Therme /[’tenna], die; -, -n/

nguồn nước nóng; suối nước nóng (Thermalquelle);

Therme /[’tenna], die; -, -n/

(nur Pl ) các phòng tắm thời La Mã cổ đại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Therme /í =, -n/

í =, 1. xem Thermalquelle; 2. (nur pl) các cơ sỏ tắm của thời đại Rô ma.