TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguồn nước nóng

nguồn nước nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suôi nước nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suối nước nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nguồn nước nóng

thermal spring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nguồn nước nóng

Thermalquelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Therme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So werden Bakterien in heißen Quellen und Geysiren bei Temperaturen über 70 °C gefunden. Auch bei mehr als 110 °C vermehren sich noch Archaeenarten, die nahe unterseeischen Tiefseevulkanen, den sogenannten schwarzen Rauchern, bei entsprechend hohen Drücken leben (Bild 1).

Người ta tìm thấy nhiều loại vi khuẩn ở nguồn nước nóng hay mạch phun nước nóng (geyser) với nhiệt độ trên 70° C. Và ở nhiệt độ trên 110 °C có nhiều loại cổ khuẩn sống gần núi lửa, nằm sâu dưới biển, còn gọi là Ống khói đen (Black Smoker), với áp lực cao, vẫn phát triển được (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thermalquelle /die/

nguồn nước nóng; suôi nước nóng;

Therme /[’tenna], die; -, -n/

nguồn nước nóng; suối nước nóng (Thermalquelle);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal spring

nguồn nước nóng

thermal spring

nguồn nước nóng

 thermal spring /hóa học & vật liệu/

nguồn nước nóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thermalquelle /f/NH_ĐỘNG/

[EN] thermal spring

[VI] nguồn nước nóng