Việt
suối nước nóng
mạch nước nóng
nguồn nước nóng
Anh
thermal spring
thermae
therma
Đức
Bach mit warmem Wasser.
Geiser
Therme
Sie wurde erstmals aus dem Bakterium Thermus aquaticus isoliert, das in heißen Quellen vorkommt (Bild 2).
Enzyme này được phân lập từ vi khuẩn Thermus aquaticus sống trong suối nước nóng (Hình 2).
Geiser /der; -s, -/
suối nước nóng;
Therme /[’tenna], die; -, -n/
nguồn nước nóng; suối nước nóng (Thermalquelle);
thermae, thermal spring /y học;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
Bach n mit warmem Wasser.
mạch nước nóng, suối nước nóng