Việt
âm sắc
thanh điệu
Anh
timbre
Đức
Timbre
Timbre /[te:bro, auch: tE:bar], das; -s, -s (bes. Musik)/
âm sắc; thanh điệu;
Timbre /nt/ÂM/
[EN] timbre
[VI] âm sắc