TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

timbre

âm sắc

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

timbre

timbre

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

timbre of sound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tone quality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

timbre

Klangfarbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Timbre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stempelgebühren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

timbre

timbre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

timbre

âm sắc

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

TIMBRE

ổm sác Tính chất của âm để phân biệt nhạc cụ này với nhạc cụ khác và giọng này với giọng khác. Nd phát sinh tù tổ hợp riêng và cường độ tương ứng của các âm bội hòa thanh (harmonic). Màu sắc âm thanh là hiệu quả do tổ hợp âm sác nghĩa là các nhạc cụ và/hay là giọng trong sự phối nhạc riêng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

timbre /SCIENCE/

[DE] Klangfarbe

[EN] timbre

[FR] timbre

timbre /TECH/

[DE] Stempelgebühren (pl.)

[EN] timbre

[FR] timbre

timbre,tone quality /SCIENCE/

[DE] Klangfarbe

[EN] timbre; tone quality

[FR] timbre

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

timbre

âm sắc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Timbre /nt/ÂM/

[EN] timbre

[VI] âm sắc

Klangfarbe /f/ÂM/

[EN] timbre, timbre of sound

[VI] âm sắc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

timbre

The quality of a tone, as distinguished from intensity and pitch.

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

timbre

âm sắc

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

timbre /n/PHYSICS/

timbre

âm sắc