Việt
âm sắc
Anh
timbre
timbre of sound
tone quality
Đức
Klangfarbe
Timbre
Stempelgebühren
Pháp
TIMBRE
ổm sác Tính chất của âm để phân biệt nhạc cụ này với nhạc cụ khác và giọng này với giọng khác. Nd phát sinh tù tổ hợp riêng và cường độ tương ứng của các âm bội hòa thanh (harmonic). Màu sắc âm thanh là hiệu quả do tổ hợp âm sác nghĩa là các nhạc cụ và/hay là giọng trong sự phối nhạc riêng.
timbre /SCIENCE/
[DE] Klangfarbe
[EN] timbre
[FR] timbre
timbre /TECH/
[DE] Stempelgebühren (pl.)
timbre,tone quality /SCIENCE/
[EN] timbre; tone quality
Timbre /nt/ÂM/
[VI] âm sắc
Klangfarbe /f/ÂM/
[EN] timbre, timbre of sound
The quality of a tone, as distinguished from intensity and pitch.
timbre /n/PHYSICS/