Việt
khăn bàn ăn
khăn trải bàn ăn
trải khăn bàn
mỏ
bóc
khai thác
Đức
Tischtuch
Tischtuch ~
Tischtuch /das (PI. ...tücher)/
khăn trải bàn ăn;
Tischtuch /n -(e)s, -tũcher/
khăn bàn ăn; Tisch
trải khăn bàn; 2. mỏ, bóc, khai thác; die