TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toleranzbereich

phạm vi dung sai

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miền dung sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng dung sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

toleranzbereich

tolerance zone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tolerance range

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tolerance range/margin

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tolerance band

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tolerance area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

toleranzbereich

Toleranzbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

toleranzbereich

zone de tolérance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Toleranzbereich /der (bes. Technik)/

vùng dung sai; phạm vi dung sai;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Toleranzbereich /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Toleranzbereich

[EN] tolerance area

[FR] zone de tolérance

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Toleranzbereich

tolerance band

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Toleranzbereich

[EN] tolerance range/margin

[VI] phạm vi dung sai (cho phép)

Từ điển Polymer Anh-Đức

tolerance range

Toleranzbereich

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Toleranzbereich /m/CH_LƯỢNG/

[EN] tolerance zone

[VI] miền dung sai