TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phạm vi dung sai

phạm vi dung sai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng dung sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phạm vi dung sai

margin tolerance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tolerance zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tolerance margins

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tolerance range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tolerance margins

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tolerance range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tolerance zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tolerance range/margin

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phạm vi dung sai

Toleranzbereich

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das erforderliche Passtoleranzfeld mit Spiel oder Übermaß erhält man durch die Festlegung eines bestimmten Toleranzfeldes für das Gegenstück.

Ta có miền dung sai lắp ghép cần thiết với độ hở hay độ dôi thông qua việc xác định một phạm vi dung sai nhất định cho chi tiết đối tiếp còn lại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kurbelwelle ergeben die Lagerspiele. Sie müssen im Toleranzbereich des Herstellers liegen, damit das Motoröl die Schmierung gewährleisten kann.

Chúng phải nằm trong phạm vi dung sai của nhà sản xuất, qua đó dầu động cơ có thể bảo đảm được việc bôi trơn.

Durch Verstellung mittels Spreizschraube oder Druckschraube ist eine Veränderung des Gewindedurchmessers innerhalb enger Toleranzen möglich.

Bằng vít tăng đơ (tendeur, tiếng Pháp, vít xòe) hay vít ép, đường kính ren có thể được chỉnh thay đổi trong phạm vi dung sai hẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Toleranzbereich /der (bes. Technik)/

vùng dung sai; phạm vi dung sai;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Toleranzbereich

[EN] tolerance range/margin

[VI] phạm vi dung sai (cho phép)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tolerance zone

phạm vi dung sai

tolerance margins

phạm vi dung sai

tolerance range

phạm vi dung sai

 tolerance margins, tolerance range, tolerance zone

phạm vi dung sai

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

margin tolerance

phạm vi dung sai