Việt
băng ghi âm
băng từ
băng âm
phim có ghi âm
băng ghi âm.
Anh
magnetic tape
tape
audio tape
Đức
Tonband
Band
Magnetband
Magnettonband
Pháp
cassette audio
bande magnétique
Band,Magnetband,Magnettonband,Tonband /IT-TECH,TECH/
[DE] Band; Magnetband; Magnettonband; Tonband
[EN] magnetic tape; tape
[FR] bande magnétique
Tonband /das (PI. ...bänder)/
băng ghi âm;
Tonband /n -(e)s, -bänder/
phim có ghi âm, băng ghi âm.
[DE] Tonband
[VI] băng âm (tần)
[EN] audio tape
[FR] cassette audio
Tonband /nt/ÂM/
[EN] magnetic tape
[VI] băng từ
Tonband /nt/KT_GHI/
[EN] tape
[VI] băng ghi âm
Tonband /nt/ĐIỆN/