Việt
băng ghi âm
băng cassette
bản ghi âm
cát xét
Anh
tape
Đức
Tonband
Magnetophonband
Kassette
Phonogramm
Schatzkästen
Schatzkästen /m -s, -kästen/
cát xét, băng ghi âm; Schatz
Magnetophonband /das (PL ...bänder)/
băng ghi âm (Tonband);
Tonband /das (PI. ...bänder)/
băng ghi âm;
Kassette /[ka'seto], die; -, -n/
băng cassette; băng ghi âm;
Phonogramm /(auch:) Fonogramm, das; -s, -e (Elektrot)/
băng ghi âm; bản ghi âm;
tape /xây dựng/
Tonband /nt/KT_GHI/
[EN] tape
[VI] băng ghi âm