Việt
bản ghi âm
băng ghi âm
Anh
record
audio record
phonogram
Đức
Schallplatte
Phonogramm
Phonogramm /(auch:) Fonogramm, das; -s, -e (Elektrot)/
băng ghi âm; bản ghi âm;
phonogram /xây dựng/
phonogram, record /điện lạnh/
Schallplatte /f/ÂM, KT_GHI/
[EN] record
[VI] bản ghi âm
Schallplatte /f/TV/
[EN] audio record