phonogram
đường ghi âm
phonogram /xây dựng/
bản ghi âm
phonogram /xây dựng/
đường ghi âm
phonogram
bản ghi âm
audiogram, phonogram /điện lạnh;y học;y học/
âm đồ
phonogram, record /điện lạnh/
bản ghi âm
phonogram, recorded track, sound-track, track
đường ghi âm
Đường ghi âm trên băng từ.