phonogram
đường ghi âm
recorded track
đường ghi âm
sound-track
đường ghi âm
track
đường ghi âm
track
đường ghi âm
phonogram, recorded track, sound-track, track
đường ghi âm
Đường ghi âm trên băng từ.
phonogram /xây dựng/
đường ghi âm
recorded track /xây dựng/
đường ghi âm
sound-track /xây dựng/
đường ghi âm
track /xây dựng/
đường ghi âm
track /xây dựng/
đường ghi âm