Việt
sự bảo trợ
sự giám hộ.
sự giám hộ
Đức
Tutel
Tutel /die; -, -en (veraltend)/
sự bảo trợ; sự giám hộ (Vormundschaft);
Tutel /f -n/
sự bảo trợ, sự giám hộ.