Vormundschaft /die; -, -en/
sự bảo trợ;
sự giám hộ;
nhận lãnh việc giám hộ ai : die Vormundschaft über od. für jmdn. übernehmen đặt ai dưới sự giám hộ của người nào. : jmdn. unter jmds. Vormundschaft stellen
Tutel /die; -, -en (veraltend)/
sự bảo trợ;
sự giám hộ (Vormundschaft);
Pflegschaft /die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự giám hộ;
sự quản lý tài sản;
Beistandschatt /die; - (Rechtsspr.)/
sự giám hộ;
sự qụản lý tài sản (Pflegschaft);
Kuratel /[kura'teil], die; -, -en (Rechtsspr. veraltend)/
sự bảo trợ;
sự giám hộ;
sự đỡ đầu;
Gängelei /die; -, -en (abwertend)/
sự giám hộ;
sự bảo trợ quá mức;
sự buộc ai phải theo sự điều khiển của mình;