Việt
sự phân kiểu
sự phân loại
sự điển hình hóa
sự làm nổi bật nét tiêu biểu
Anh
classification
identification
Đức
Typisierung
Typenbeschreibung
Pháp
typage
Typenbeschreibung,Typisierung /SCIENCE,AGRI/
[DE] Typenbeschreibung; Typisierung
[EN] classification; identification
[FR] typage
Typisierung /die; -en (bildungsspr., Fachspr.)/
sự phân kiểu; sự phân loại;
sự điển hình hóa; sự làm nổi bật nét tiêu biểu (trong nghệ thuật tạo hình hay vãn chương);