Việt
sự điển hình hóa
sự làm nổi bật nét tiêu biểu
Anh
standardization
Đức
Typisierung
Typisierung /die; -en (bildungsspr., Fachspr.)/
sự điển hình hóa; sự làm nổi bật nét tiêu biểu (trong nghệ thuật tạo hình hay vãn chương);
standardization /xây dựng/