TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự điển hình hóa

sự điển hình hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm nổi bật nét tiêu biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự điển hình hóa

 standardization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự điển hình hóa

Typisierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Typisierung /die; -en (bildungsspr., Fachspr.)/

sự điển hình hóa; sự làm nổi bật nét tiêu biểu (trong nghệ thuật tạo hình hay vãn chương);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standardization /xây dựng/

sự điển hình hóa

 standardization /xây dựng/

sự điển hình hóa