Việt
khoảng biến đổi
phạm vi biến đểi
Anh
range of variation/ range of distribution
range
span
Đức
Variationsbreite
Bereich
Spannweite
Pháp
déviation
étendue
Bereich,Spannweite,Variationsbreite /IT-TECH/
[DE] Bereich; Spannweite; Variationsbreite
[EN] range; span
[FR] déviation; étendue
Variationsbreite /die/
khoảng biến đổi; phạm vi biến đểi;