Việt
từ được hình thành bởi động từ
lời nói
lời diễn đạt
Giao tiếp
bằng lời nói
Anh
verbal communication
Đức
Verbale
Kommunikation
Pháp
Communication
verbale
Kommunikation,verbale
[DE] Kommunikation, verbale
[EN] verbal communication
[FR] Communication, verbale
[VI] Giao tiếp, bằng lời nói
Verbale /das; -s, ...ien/
(Sprachw ) từ được hình thành bởi động từ (ví dụ denken -* Denker);
(meist PI ) (veraltet) lời nói; lời diễn đạt;