TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbot

sự thông báo cấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biển báo cấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấm đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cấm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cấm đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự câm chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngăn cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lệnh cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verbot

prohibition/ban

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

prohibition notice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verbot

Verbot

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat gegen mein ausdrückliches Verbot geraucht

hắn đã hút thuốc bất chấp lệnh cấm của tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbot /das; -[e]s, -e/

sự cấm đoán; sự câm chỉ; sự ngăn cấm; lệnh cấm;

er hat gegen mein ausdrückliches Verbot geraucht : hắn đã hút thuốc bất chấp lệnh cấm của tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verbot /n -(e)s, -e/

sự] cấm đoán, cấm chỉ, ngăn cấm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbot /nt/KTA_TOÀN/

[EN] prohibition notice

[VI] sự thông báo cấm, biển báo cấm

Từ điển Polymer Anh-Đức

prohibition/ban

Verbot