verweisen /(st. V.; hat)/
cấm đoán;
ngăn cấm (verbieten);
verbieten /(st. V.; hat)/
cấm;
cấm chỉ;
ngăn cấm (untersagen);
cấm ai làm điều gì : jmdm. etw. ver bieten cha cấm con đến thăm nó : ich verbiete dir, ihn zu besuchen anh không có quyền ngăn cắm tôi! : du hast mir gar nichts zu verbieten! cô ta đã cấm cửa hán-, Betreten des Rasens verboten!: cẩm bước lèn cỗ! : sie hat ihm das Haus verboten cắm hủt thuốc! : Rauchen verboten!
untersagen /(sw. V.; hat)/
cấm;
cấm đoán;
ngăn cấm;
bác sĩ cắm ông ấy uống rượu. : der Arzt untersagte ihm, Alkohol zu trinken
sperren /(sw. V.; hat)/
ngăn chặn;
cản trỗ;
ngăn cấm;
gây trở ngại;
không cho (ai) nghi phép. : (jmdm.) den Urlaub sperren
verwehren /(sw. V.; hat)/
ngăn cấm;
ngăn cản;
cản trở;
từ chôì;
khước từ;
cự tuyệt (verweigern);
khước từ ai điều gì : jmdm. etw. verwehren ngăn cấm không cho ai bước vào chỗ nào : jmdm. den Zutritt zu etw. ver wehren người ta ngăn cản không cho hắn vào nhà. : man verwehrte ihm, das Haus zu betreten