Việt
dơn giản hóa
tầm thưòng hóa.
sự đơn giản hóa
sự rút gọn
Đức
Vereinfachung
Vereinfachung /die; -, -en/
sự đơn giản hóa; sự rút gọn;
Vereinfachung /f =, -en/
sự] dơn giản hóa, tầm thưòng hóa.