TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đơn giản hóa

Sự đơn giản hóa

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rút gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giản lược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ước lược

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm dễ hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho dễ hiểu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự đơn giản hóa

Simplification

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 simplification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đơn giản hóa

Simplifizierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vereinfachung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reduktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Simplitikation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Simplitikation /f =, -en/

1. sự đơn giản hóa; 2. [sự] làm dễ hiểu, làm cho dễ hiểu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

simplification

sự đơn giản hóa, sự ước lược, sự rút gọn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Simplifizierung /die; -, -en (bildungsspr.)/

sự đơn giản hóa;

Vereinfachung /die; -, -en/

sự đơn giản hóa; sự rút gọn;

Reduktion /[redok’tsio:n], die; -, -en/

(bes Philos ) sự rút gọn; sự giản lược; sự đơn giản hóa (Vereinfachung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

simplification /toán & tin/

sự đơn giản hóa

 simplification /xây dựng/

sự đơn giản hóa

 simplification /điện lạnh/

sự đơn giản hóa

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Simplification

[VI] (n) Sự đơn giản hóa

[EN] (e.g. the ~ of administrative, trade procedures).