Việt
trong tiến trình
trong quá trình
trong thời gian
Đức
Verfolg
ỉn Verfolg dieser Angelegenheit
trong thời gian diễn ra sự việc náy.
Verfolg /[dùng với giới từ “in” hay “im” và đanh từ ở cách 2 (Gen.)] (Papierdt.)/
trong tiến trình; trong quá trình; trong thời gian (im Verlauf);
ỉn Verfolg dieser Angelegenheit : trong thời gian diễn ra sự việc náy.