Việt
mạ đồng
phủ đồng
bọc đồng.
bọc đồng
Anh
copper plating
coppering
Đức
verkupfern
Verkupferung
Pháp
cuivrage
Verkupfern,Verkupferung /INDUSTRY-METAL/
[DE] Verkupfern; Verkupferung
[EN] copper plating; coppering
[FR] cuivrage
verkupfern /(sw. V.; hat)/
mạ đồng; phủ đồng; bọc đồng;
verkupfern /vt/
mạ đồng, phủ đồng, bọc đồng.