TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verlaß

đáng tin cậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
verlass

auf jmdn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw ist Verlass: không thể tin cậy vào ai hay điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verlaß

Verlaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf ihn ist kein Verlaß

không tin được nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlass /der/

auf jmdn; etw ist [kein] Verlass: không thể tin cậy vào ai hay điều gì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verlaß /m -sses/

sự, tính chất, độ] đáng tin cậy, vững chắc, chắc chắn; auf ihn ist kein Verlaß không tin được nó.