Việt
đáng tin cậy
vững chắc
chắc chắn
auf jmdn
etw ist Verlass: không thể tin cậy vào ai hay điều gì
Đức
Verlaß
auf ihn ist kein Verlaß
không tin được nó.
Verlass /der/
auf jmdn; etw ist [kein] Verlass: không thể tin cậy vào ai hay điều gì;
Verlaß /m -sses/
sự, tính chất, độ] đáng tin cậy, vững chắc, chắc chắn; auf ihn ist kein Verlaß không tin được nó.