TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auf jmdn

auf jmdn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw ist Verlass: không thể tin cậy vào ai hay điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw angewiesen sein: bị lệ thuộc vào ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ thuộc vào ai hay cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
: auf jmdn

: auf jmdn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw achten: chú ý đến ai hoặc điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan tâm đến ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến vấn đề gỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

auf jmdn

Verlass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angewiesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
: auf jmdn

aufeinmal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich aufjmdn., etw. freuen

vui mừng vì ai, vì điều gì

böse auf jmdn. sein

tức giận với ai

das Recht auf Arbeit

quyền được làm việc

1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlass /der/

auf jmdn; etw ist [kein] Verlass: không thể tin cậy vào ai hay điều gì;

angewiesen /(Adj.)/

auf jmdn; etw angewiesen sein: bị lệ thuộc vào ai; phụ thuộc vào ai hay cái gì;

aufeinmal /(ugs.)/

(mit Akk ): auf jmdn; etw achten: chú ý đến ai hoặc điều gì; quan tâm đến ai; đến vấn đề gỉ;

vui mừng vì ai, vì điều gì : sich aufjmdn., etw. freuen tức giận với ai : böse auf jmdn. sein quyền được làm việc : das Recht auf Arbeit : 1