Việt
phôi mẫu
phôi tạo hình trước
Anh
preform
flock preform
parison /preform
Đức
Vorformling
Vorpressling
Rohling
Blasrohling
Blasschlauch
Pháp
préforme
Vorformling, Rohling; Blasrohling, Blasschlauch
Vorformling,Vorpressling /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Vorformling; Vorpressling
[EN] flock preform; preform
[FR] préforme
Vorformling /m/SỨ_TT, C_DẺO/
[EN] preform
[VI] phôi mẫu, phôi tạo hình trước