TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phôi mẫu

phôi mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

phôi tạo hình trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

phôi mẫu

preform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

blank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 preform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parisons

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

phôi mẫu

Vorform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorformling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorformlinge

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Prefoms müssen beim Einsetzen auf 300 °C vorgewärmt sein, damit die AI-Legierung beim Eindringen nicht abkühlen und dabei erstarren kann, bevor es die Preforms vollständig durchdrungen hat.

Trước khi được đặt lên ống lót xi lanh, phôi mẫu phải được nung đến nhiệt độ 300 ˚C, qua đó hợp kim nhôm không bị nguội và cứng lại trước khi nó xuyên nhập hoàn toàn vào phôi mẫu.

Siliciumkristalle werden mithilfe von Formkörpern, auch Preforms genannt, auf die Zylinderlaufbahn gebracht.

Những tinh thể silic dưới dạng phôi mẫu, còn gọi là phôi tạo hình trước, được đặt lên ống lót xi lanh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Herstellung von Vorformlingen beim Extrusionsblasformen

Chế tạo phôi mẫu trong đúc thổi đùn

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

getrennt gegossenes Probestück

Đúc riêng biệt một phôi mẫu thử

einem Gussstück entnommenes Probestück

Phôi mẫu thử được lấy từ vật đúc

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Vorformlinge

[EN] parisons, preform

[VI] Phôi mẫu, phôi tạo hình trước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preform

phôi mẫu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorform /f/SỨ_TT/

[EN] blank

[VI] phôi mẫu (ở máy thổi thuỷ tinh rỗng)

Vorformling /m/SỨ_TT, C_DẺO/

[EN] preform

[VI] phôi mẫu, phôi tạo hình trước