Việt
phôi tạo hình trước
phôi mẫu
bánh vién // tạo hình trưóc
Anh
preform
parisons
Đức
Vorpreßling
Vorformling
Vorformlinge
Siliciumkristalle werden mithilfe von Formkörpern, auch Preforms genannt, auf die Zylinderlaufbahn gebracht.
Những tinh thể silic dưới dạng phôi mẫu, còn gọi là phôi tạo hình trước, được đặt lên ống lót xi lanh.
phôi tạo hình trước (chát dẻo); bánh vién // tạo hình trưóc
[EN] parisons, preform
[VI] Phôi mẫu, phôi tạo hình trước
Vorpreßling /m/C_DẺO/
[EN] preform
[VI] phôi tạo hình trước
Vorformling /m/SỨ_TT, C_DẺO/
[VI] phôi mẫu, phôi tạo hình trước