Việt
ngưỏi đi trưđc
bậc tiền bối
người tiền nhiệm
người nhậm chúc trưđc.
Đức
Vorgängerin
Vorgängerin /f =, -nen/
1. ngưỏi đi trưđc, bậc tiền bối; 2. người tiền nhiệm, người nhậm chúc trưđc.