TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người tiền nhiệm

người tiền nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưỏi đi trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc tiền bối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người nhậm chúc trưđc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người giữ chức vụ trước đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người tiền nhiệm

Amtsin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorgängerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vormann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorganger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vormann /der; -[e]s, Vormänner/

người tiền nhiệm (Vorgänger);

Vorganger /[-gerpr], der; -s, -/

người tiền nhiệm; người giữ chức vụ trước đó;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amtsin /f =, -nen/

người tiền nhiệm;

Vorgängerin /f =, -nen/

1. ngưỏi đi trưđc, bậc tiền bối; 2. người tiền nhiệm, người nhậm chúc trưđc.