Việt
người tiền nhiệm
ngưỏi đi trưđc
bậc tiền bối
người nhậm chúc trưđc.
người giữ chức vụ trước đó
Đức
Amtsin
Vorgängerin
Vormann
Vorganger
Vormann /der; -[e]s, Vormänner/
người tiền nhiệm (Vorgänger);
Vorganger /[-gerpr], der; -s, -/
người tiền nhiệm; người giữ chức vụ trước đó;
Amtsin /f =, -nen/
người tiền nhiệm;
Vorgängerin /f =, -nen/
1. ngưỏi đi trưđc, bậc tiền bối; 2. người tiền nhiệm, người nhậm chúc trưđc.