TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorganger

người tiền nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giữ chức vụ trước đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vorgänger

biến cố khởi đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biến cố xảy ra trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nút biến cố khởi đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nút tiền kiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vorgänger

predecessor

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ancestor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ancestor node

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antecedent node

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vorgänger

Vorgänger

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vorganger

Vorganger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgänger /m/M_TÍNH/

[EN] ancestor

[VI] biến cố khởi đầu

Vorgänger /m/TTN_TẠO/

[EN] predecessor

[VI] biến cố xảy ra trước (ở mạng ngữ nghĩa)

Vorgänger /m/TTN_TẠO/

[EN] ancestor node, antecedent node

[VI] nút biến cố khởi đầu, nút tiền kiện (mạng ngữ nghĩa)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorgänger

predecessor

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorganger /[-gerpr], der; -s, -/

người tiền nhiệm; người giữ chức vụ trước đó;