Việt
lên giọng
lên mặt
làm cao
làm bộ
làm vẻ quan trọng.
sự lên giọng
sự lên mặt
sự làm cao
sự làm điệu làm bộ ra vẻ quý phái
Đức
Vornehmtuerei
Vornehmtuerei /die (abwertend)/
sự lên giọng; sự lên mặt; sự làm cao; sự làm điệu làm bộ ra vẻ quý phái;
Vornehmtuerei /í =/
í = sự] lên giọng, lên mặt, làm cao, làm bộ, làm vẻ quan trọng.