TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorstellbar

hình dung được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưỏng tượng được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưởng tượng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính có thể hình dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính có thể tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorstellbar

conceivable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorstellbar

vorstellbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vorstellbar

imaginable

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist kaum vorstellbar

điều đó thật khó hỉnh dung được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorstellbar /(Adj.)/

hình dung được; tưởng tượng được;

das ist kaum vorstellbar : điều đó thật khó hỉnh dung được.

Vorstellbar /.keit, die; -/

tính có thể hình dung; tính có thể tưởng tượng;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

vorstellbar

imaginable

vorstellbar

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorstellbar /a/

hình dung được, tưỏng tượng được.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorstellbar

conceivable