Việt
hình dung được
tưỏng tượng được.
tưởng tượng được
tính có thể hình dung
tính có thể tưởng tượng
Anh
conceivable
Đức
vorstellbar
Pháp
imaginable
das ist kaum vorstellbar
điều đó thật khó hỉnh dung được.
vorstellbar /(Adj.)/
hình dung được; tưởng tượng được;
das ist kaum vorstellbar : điều đó thật khó hỉnh dung được.
Vorstellbar /.keit, die; -/
tính có thể hình dung; tính có thể tưởng tượng;
vorstellbar /a/
hình dung được, tưỏng tượng được.